Giới thiệu Chương trình Đào tạo Khoa Tiếng Pháp


KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP –

  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Sư phạm tiếng Pháp
  3. Mã ngành: 7140233
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 136 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)
TT Tên học phần  

Mã học phần

 

Học

 

Số

tín

chỉ

Loại giờ tín chỉ  

 

Tự học, Tự NC

 

Môn học tiên quyết

 

Khoa

phụ

trách

Lên lớp  

TH

LT BT TL
A. Khối học vấn chung 35              
Khối học vấn chung của trường 25              
1 Triết học Mác – Lênin PHIS 105 1 3 36 0 9 0 90    
2 Kinh tế chính trịMác – Lênin POLI

104

1 2 20 0 10 0 60  

 

 

 

3 Chủ nghĩa xã hội khoa học POLI

106

2 2 20 0 10 0 60 PHIS 105, POLI 104  
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam POLI 204 2 2 20 0 10 0 60    
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI

202

2 2 20 0 10 0 60 PHIS 105, POLI 106  

 

6a Tiếng Anh 1 – A1/A2 ENGL

103/104

1 3 30 15 0 0 90   Tiếng Anh
6b Tiếng Nga 1 RUSS105 1 3 30 15 0 0 90   Tiếng Nga
6c Tiếng Trung 1 CHIN

105

1 3 30 15 0 0 90   Tiếng Trung
7a Tiếng Anh 2 – A1/A2 ENGL

106/105

2 3 28 17 0 0 90   Tiếng Anh
7b Tiếng Nga 2 RUSS 106 2 3 30 15 0 0 90   Tiếng Nga
7c Tiếng Trung 2 CHIN 102 2 3 35 10 0 0 90   Tiếng Trung
8 Tâm lí học giáo dục PSYC

101

1 4 45 0 15 0 120   Tâm lí giáo dục
9 Thống kê xã hội học MATH 137 2 2         30   Toán –tin
10 Tiếng Việt thực hành/Nghệ thuật đại cương/Tin học đại cương COMM 106/ COMM 107/COMP

103

1 2 14 8 4 4 60   Ngữ văn/

Nghệ thuật/Công nghệ thông tin

11 Giáo dục thể chất 1 PHYE 150 1 1             Giáo dục thể chất
12 Giáo dục thể chất 2 PHYE 151 2 1             Giáo dục thể chất
13 Giáo dục thể chất 3 PHYE 250 4 1             Giáo dục thể chất
14 Giáo dục thể chất 4 PHYE 251 2 1             Giáo dục thể chất
15 Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản
Việt Nam
DEFE 105   60 tiết              
16 Công tác quốc phòng và an ninh DEFE 106   30 tiết              
17 Quân sự chung DEFE 205   30 tiết              
18 Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật DEFE 206   60 tiết              
Khối học vấn chung
của nhóm ngành
10              
19 Nhập môn Khoa học xã hội và nhân văn COMM 103   2 22 2 6 0 60    
20 Cơ sở văn hoá Việt nam COMM105   2 25 0 5 0 60    
21 Lịch sử văn minh thế giới COMM 110   2 26 0 4 0 60    
22 Nhân học đại cương COMM 108   2 20 5 5 0 60    
23 Xã hội học đại cương COMM 109   2 22 2 6 0 60    
B. Khối học vấn đào tạo
và rèn luyện năng lực
sư phạm
35              
Khối học vấn chung 13              
24 Giáo dục học PSYC

102

4 3             Tâm lí giáo dục
25 Lí luận
dạy học
COMM

201

4 2             Tâm lí giáo dục
26 Đánh giá trong giáo dục COMM

003

7 2              
27 Giao tiếp sư phạm PSYC

104

5 2              
28 Phát triển chương trình nhà trường COMM 004 9 2              
29 Thực hành kĩ năng giáo dục COMM

301

5 2             PSYC

102

Khối học vấn ngành 10              
30a Lí luận và phương pháp dạy học môn Tiếng Pháp FREN 235 5 4             COMM

201

30b Lí luận dạy học phát triển năng lực môn Tiếng Pháp FREN 236 5 4             COMM

201

31 Xây dựng kế hoạch dạy học môn Tiếng Pháp FREN 331 7 3             FREN 236
32 Tổ chức dạy học môn Tiếng Pháp FREN 332 8 3             FREN 331
Thực hành sư phạm 12              
33 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên COMM

001

4 3             Trung tâm nghiệp vụ sư phạm phối hợp với các khoa
34a Thực hành dạy học tại trường Sư phạm FREN 002 10 3             FREN 332
34b Trải nghiệm hoạt động dạy học FREN 455 10 3             FREN 332
35 Thực tập sư phạm I COMM

013

11 3             FREN 002
36 Thực tập sư phạm II COMM

014

11 3             COMM

013

C. Khối học vấn ngành 66              
Khối kiến thức cơ sở,
phát triển năng lực chung
của nhóm ngành
2/4              
37a Dẫn luận ngôn ngữ và ngữ âm học PHIL

128

4 2             Ngữ văn
37b Ngôn ngữ học xã hội và giáo dục ngôn ngữ PHIL

387N

4 2             Ngữ văn
Khối kiến thức chuyên ngành 64              
Khối kiến thức Lí thuyết tiếng 14              
Bắt buộc 4              
38 Ngữ pháp cơ sở tiếng Pháp FREN 128 1 2 24 6 8  

6

60   Tiếng Pháp
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học FREN 229 7 2 24 6 8  

6

60 FREN 233 Tiếng Pháp
Tự chọn     10/20              
40a Từ vựng – Hình thái và cú pháp tiếng Pháp FREN 309 5 4 48 12 16 12 120 FREN 128 Tiếng Pháp
40b Ngữ âm –  Phạm trù và cách sử dụng động từ  tiếng Pháp FREN       234 5 4 48 12 16 12 120 FREN 128 Tiếng Pháp
41a Văn hoá và văn minh Pháp FREN 314 7 2 24 6 8 6 60 FREN 233 Tiếng Pháp
42b Lịch sử văn học Pháp FREN 315 7 2 24 6 8 6 60 FREN 233 Tiếng Pháp
43a Dịch thực hành FREN 329 8 2 24 6 8 6 60 FREN 233 Tiếng Pháp
44b Dịch chuyên ngành FREN 330 8 2 24 6 8 6 60 FREN 233 Tiếng Pháp
45a Tiếng Pháp du lịch FREN 407 8  

2

24 6 8 6 60 FREN 232 Tiếng Pháp
46b Tiếng Pháp kinh tế – thương mại FREN 408 8 2 24 6 8 6 60 FREN 232 Tiếng Pháp
Khối kiến thức thực hành tiếng 50              
Bắt buộc 42              
47 Tiếng Pháp cơ bản 1 FREN 125 1 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
48 Tiếng Pháp cơ bản 2.1 FREN 126 2 3 36 9 15 8 90   Tiếng Pháp
49 Tiếng Pháp cơ bản 2.2 FREN 127 2 3 36 9 15 8 90   Tiếng Pháp
50 Nghe – Nói 1 FREN 230 4 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
51 Đọc – Viết 1 FREN 231 4 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
52 Nghe – Nói 2 FREN 232 5 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
53 Đọc – Viết 2 FREN 233 5 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
54 Nghe – Nói 3 FREN 325 7 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
55 Đọc – Viết 3 FREN 326 7 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
56 Nghe – Nói 4 FREN 327 8 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
57 Đọc – Viết 4 FREN 328 8 4 48 12 16 12 120   Tiếng Pháp
Khoá luận hoặc tương đương 8/16              
58a Khoá luận FREN 453 10 8           FREN 328 Tiếng Pháp
58b Nghe – nói nâng cao FREN 451 10 4 48 12 16 12 120 FREN 327 Tiếng Pháp
58b’ Đọc – viết nâng cao FREN 452 10 4 48 12 16 12 120 FREN 328 Tiếng Pháp
Tổng cộng: 136

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *